Trang chủ2099 • HKG
add
China Gold International Resrcs Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,50 $
Mức chênh lệch một ngày
38,45 $ - 39,35 $
Phạm vi một năm
28,00 $ - 58,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,62 T HKD
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,58 Tr | 308,47% |
Chi phí hoạt động | 15,41 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | 27,12 Tr | 185,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | 120,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,61 Tr | 1.131,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,65 Tr | 208,18% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 6,62% |
Tổng nợ | 1,28 T | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,12 Tr | 185,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,16 Tr | 593,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,93 Tr | -729,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | -61,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,56 Tr | 280,60% |
Dòng tiền tự do | 97,36 Tr | 572,37% |
Giới thiệu
China Gold International Resources Corp. Ltd. is a mining and exploration company registered and headquartered in British Columbia, and listed on the Toronto Stock Exchange. China Gold holds a minority stake of 39.9% of its shares. Wikipedia
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.121