Trang chủ209A • TYO
add
Onodani Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
777,00 ¥
Phạm vi một năm
780,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T JPY
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 520,00 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 27,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 18,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 22,91% |
Tổng tài sản | 10,24 T | 5,24% |
Tổng nợ | 5,36 T | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 27,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 12,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
300