Trang chủ20MICRONS • NSE
add
20 Microns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,20 ₹ - 228,00 ₹
Phạm vi một năm
132,00 ₹ - 348,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T INR
Số lượng trung bình
45,89 N
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 869,00 Tr | 27,94% |
Thu nhập ròng | 164,09 Tr | 2,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,85 Tr | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,70 Tr | -58,73% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 18,54% |
Tổng nợ | 2,86 T | 17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,09 Tr | 2,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
384