Trang chủ20MP • FRA
add
Mountain Valley MD Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0042 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0042 € - 0,0042 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,034 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 844,00 N | 18,21% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -209,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,42 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,74 Tr | -268,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -70,87% |
Tổng tài sản | 2,74 Tr | -69,41% |
Tổng nợ | 209,00 N | -18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -181,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -187,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -209,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -625,00 N | 33,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,00 N | 32,17% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 276,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web