Trang chủ2100 • TADAWUL
add
Wafrah for Industry & Devel Comp SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,48 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,28 SAR - 26,52 SAR
Phạm vi một năm
25,30 SAR - 45,46 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
611,19 Tr SAR
Số lượng trung bình
85,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,44 Tr | -60,84% |
Chi phí hoạt động | 15,33 Tr | 48,67% |
Thu nhập ròng | -15,47 Tr | -353,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,38 | -748,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,57 Tr | -2.009,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | -50,70% |
Tổng tài sản | 328,93 Tr | -0,12% |
Tổng nợ | 100,97 Tr | 26,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,47 Tr | -353,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | 122,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | -11,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,62 N | 18,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,50 N | 100,10% |
Dòng tiền tự do | 6,57 Tr | 143,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web