Trang chủ2103 • TPE
add
TSRC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,30 NT$ - 24,55 NT$
Phạm vi một năm
20,70 NT$ - 25,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,23 T TWD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 T | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 655,75 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 324,85 Tr | 688,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 584,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 694,08 Tr | 70,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | -4,67% |
Tổng tài sản | 42,45 T | 13,20% |
Tổng nợ | 20,59 T | 22,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,85 Tr | 688,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,21 Tr | -85,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -449,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 789,57 Tr | 262,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,51 Tr | -87,70% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -230,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 1973
Trang web
Nhân viên
1.466