Trang chủ2104 • TPE
add
International CSRC Invst Hldn C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,65 NT$ - 15,85 NT$
Phạm vi một năm
14,90 NT$ - 20,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 T TWD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 13,80% |
Chi phí hoạt động | 335,64 Tr | -17,97% |
Thu nhập ròng | -1,42 T | -291,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,54 | -243,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,26 Tr | 514,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,93 T | 8,74% |
Tổng tài sản | 59,11 T | 2,69% |
Tổng nợ | 24,04 T | 13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 T | -291,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,43 Tr | -97,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,98 Tr | -66,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,48 Tr | 170,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 684,37 Tr | 67,72% |
Dòng tiền tự do | 1,93 T | 329,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1973
Trang web
Nhân viên
1.537