Trang chủ210540 • KRX
add
DY Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.400,00 ₩ - 12.540,00 ₩
Phạm vi một năm
10.520,00 ₩ - 14.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,35 T KRW
Số lượng trung bình
36,33 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,63 T | -9,97% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | -9,77% |
Thu nhập ròng | 8,85 T | 17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 30,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,02 T | 3,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,81 T | 28,69% |
Tổng tài sản | 366,97 T | 5,80% |
Tổng nợ | 68,44 T | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,85 T | 17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,46 T | 14,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,96 T | 132,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -290,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 T | 85,22% |
Dòng tiền tự do | -5,05 T | 90,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
356