Trang chủ2105 • HKG
add
Laekna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,62 $
Mức chênh lệch một ngày
13,92 $ - 14,52 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 17,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T HKD
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,00 N | -52,99% |
Chi phí hoạt động | 66,33 Tr | -21,04% |
Thu nhập ròng | -55,30 Tr | 27,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,72 N | -54,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,92 Tr | 20,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,03 Tr | 2,71% |
Tổng tài sản | 960,04 Tr | 2,97% |
Tổng nợ | 155,24 Tr | 20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,30 Tr | 27,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,46 Tr | 3,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,18 Tr | 141,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,25 Tr | 7.410,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,50 Tr | 157,27% |
Dòng tiền tự do | -31,50 Tr | 29,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
86