Trang chủ2105 • HKG
add
Laekna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,46 $
Mức chênh lệch một ngày
17,18 $ - 17,89 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 23,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T HKD
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | 1.010,59% |
Chi phí hoạt động | 73,76 Tr | -5,76% |
Thu nhập ròng | -64,82 Tr | 9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 N | 91,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,70 Tr | 9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,72 Tr | 13,32% |
Tổng tài sản | 913,41 Tr | 12,01% |
Tổng nợ | 200,55 Tr | 44,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,82 Tr | 9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,07 Tr | 48,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,96 Tr | 4,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,42 Tr | 94,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,11 Tr | 220,11% |
Dòng tiền tự do | -26,41 Tr | 38,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
84