Trang chủ2107 • TPE
add
Formosan Rubber Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,80 NT$ - 25,15 NT$
Phạm vi một năm
23,40 NT$ - 28,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T TWD
Số lượng trung bình
402,74 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,15 Tr | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 69,94 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | 29,76 Tr | 354,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | 287,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,64 Tr | 45,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 T | 12,47% |
Tổng tài sản | 15,13 T | 5,90% |
Tổng nợ | 1,99 T | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,76 Tr | 354,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,11 Tr | 289,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -431,49 Tr | -4,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,71 Tr | 133,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,42 Tr | 66,29% |
Dòng tiền tự do | 102,81 Tr | 114,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
218