Trang chủ2108 • TPE
add
Nantex Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,30 NT$ - 27,10 NT$
Phạm vi một năm
24,30 NT$ - 46,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,20 T TWD
Số lượng trung bình
495,66 N
Tỷ số P/E
23,49
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 41,97% |
Chi phí hoạt động | 373,30 Tr | 30,33% |
Thu nhập ròng | 173,71 Tr | 69,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | 19,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,76 Tr | -4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 T | 3,65% |
Tổng tài sản | 18,25 T | 6,69% |
Tổng nợ | 2,16 T | 15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,71 Tr | 69,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 719,33 Tr | 180,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 T | 716,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,55 Tr | -56,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 T | 1.307,53% |
Dòng tiền tự do | 512,93 Tr | 350,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
680