Trang chủ2108 • TPE
add
Nantex Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,80 NT$ - 24,25 NT$
Phạm vi một năm
22,85 NT$ - 46,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,72 T TWD
Số lượng trung bình
928,49 N
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 347,56 Tr | 9,98% |
Thu nhập ròng | 150,37 Tr | 43,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 38,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,43 Tr | 11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | 2,31% |
Tổng tài sản | 18,30 T | 5,10% |
Tổng nợ | 2,28 T | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,37 Tr | 43,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,16 Tr | -6,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,30 Tr | -135,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,49 Tr | 61,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,89 Tr | -163,49% |
Dòng tiền tự do | 45,71 Tr | -64,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
680