Trang chủ2108 • TYO
add
Nippon Beet Sugar Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.366,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.348,00 ¥ - 2.371,00 ¥
Phạm vi một năm
2.021,00 ¥ - 2.982,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,34 T JPY
Số lượng trung bình
21,32 N
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,18 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 7,51% |
Thu nhập ròng | -2,29 T | -323,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,62 | -319,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 63,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 T | -34,93% |
Tổng tài sản | 101,22 T | -1,75% |
Tổng nợ | 27,39 T | -10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 T | -323,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1919
Trang web
Nhân viên
774