Trang chủ210980 • KRX
add
SK D&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.570,00 ₩ - 7.690,00 ₩
Phạm vi một năm
7.010,00 ₩ - 34.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,06 T KRW
Số lượng trung bình
52,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,70 T | 56,10% |
Chi phí hoạt động | 59,96 T | 12,73% |
Thu nhập ròng | -518,23 Tr | 95,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | 97,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,13 T | 222,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,40 T | -27,98% |
Tổng tài sản | 1,91 NT | -21,65% |
Tổng nợ | 1,37 NT | -15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,23 Tr | 95,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,49 T | -149,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,14 T | -197,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,38 T | 83,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,01 T | -6,80% |
Dòng tiền tự do | -49,92 T | -313,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
188