Trang chủ210980 • KRX
add
SK D&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.910,00 ₩ - 10.040,00 ₩
Phạm vi một năm
6.330,00 ₩ - 11.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,87 T KRW
Số lượng trung bình
64,18 N
Tỷ số P/E
3,44
Tỷ lệ cổ tức
6,04%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,68 T | 79,20% |
Chi phí hoạt động | 83,54 T | 61,94% |
Thu nhập ròng | 6,25 T | 206,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | 71,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,34 T | 71,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -128,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,90 T | 103,49% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | -20,71% |
Tổng nợ | 920,76 T | -31,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 T | 206,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,86 T | 77,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 T | -115,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,74 T | 1.824,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,96 T | 94,66% |
Dòng tiền tự do | -37,74 T | 71,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
170