Trang chủ2109 • TPE
add
Hwa Fong Rubber Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,75 NT$ - 16,90 NT$
Phạm vi một năm
15,70 NT$ - 20,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T TWD
Số lượng trung bình
219,85 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
8,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 117,23 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | 104,48 Tr | -21,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | -26,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,01 Tr | -4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 0,70% |
Tổng tài sản | 8,30 T | 4,71% |
Tổng nợ | 3,06 T | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,48 Tr | -21,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,52 Tr | -23,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,05 Tr | -127,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,36 Tr | -8,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,45 Tr | -66,54% |
Dòng tiền tự do | 259,74 Tr | -15,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1945
Nhân viên
3.145