Trang chủ2109 • TPE
add
Hwa Fong Rubber Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,80 NT$ - 17,85 NT$
Phạm vi một năm
14,20 NT$ - 20,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T TWD
Số lượng trung bình
341,16 N
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
8,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 120,36 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 59,26 Tr | -51,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -53,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,34 Tr | -4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 10,76% |
Tổng tài sản | 8,27 T | 4,17% |
Tổng nợ | 3,14 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,26 Tr | -51,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,71 Tr | -64,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,96 Tr | -104,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,01 Tr | 88,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,45 Tr | -58,51% |
Dòng tiền tự do | 272,60 Tr | -59,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1945
Nhân viên
3.145