Trang chủ2109 • TPE
add
Hwa Fong Rubber Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,90 NT$ - 17,05 NT$
Phạm vi một năm
15,70 NT$ - 20,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T TWD
Số lượng trung bình
496,76 N
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
8,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 126,62 Tr | -14,85% |
Thu nhập ròng | 135,28 Tr | 12,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | 0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,44 Tr | -17,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 4,69% |
Tổng tài sản | 8,27 T | 4,05% |
Tổng nợ | 3,01 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,28 Tr | 12,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,09 Tr | 222,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,36 Tr | -198,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,64 Tr | -503,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,47 Tr | -152,10% |
Dòng tiền tự do | -250,23 Tr | -117,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1945
Nhân viên
3.145