Trang chủ211050 • KOSDAQ
add
Incar Finance Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 ₩ - 6.500,00 ₩
Phạm vi một năm
2.854,00 ₩ - 24.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
317,48 T KRW
Số lượng trung bình
229,30 N
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,14 T | 59,46% |
Chi phí hoạt động | 18,93 T | 17,62% |
Thu nhập ròng | 20,84 T | 237,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | 111,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,63 T | 144,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,68 T | 42,54% |
Tổng tài sản | 604,43 T | 30,87% |
Tổng nợ | 468,91 T | 26,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,84 T | 237,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,86 T | 194,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,08 T | -196,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,67 Tr | 593,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -974,12 Tr | -142,47% |
Dòng tiền tự do | 34,22 T | 136,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
269