Trang chủ2110 • TADAWUL
add
Saudi Cable Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
146,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
144,60 SAR - 147,60 SAR
Phạm vi một năm
60,70 SAR - 149,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
970,24 Tr SAR
Số lượng trung bình
92,49 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,11 Tr | 250,83% |
Chi phí hoạt động | 9,59 Tr | -63,17% |
Thu nhập ròng | 46,66 Tr | 1.063,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 105,79 | 374,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,26 Tr | 68,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | -65,12% |
Tổng tài sản | 731,54 Tr | 21,56% |
Tổng nợ | 1,11 T | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -378,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,66 Tr | 1.063,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,56 Tr | -385,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,92 Tr | 252,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -684,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,32 Tr | -476,65% |
Dòng tiền tự do | -65,84 Tr | -4.391,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
1.620