Trang chủ2110 • TADAWUL
add
Saudi Cable Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
139,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
136,60 SAR - 141,80 SAR
Phạm vi một năm
55,50 SAR - 146,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
934,21 Tr SAR
Số lượng trung bình
139,36 N
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,12 Tr | 21,52% |
Chi phí hoạt động | -34,39 Tr | -1.397,40% |
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | 145,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,02 | 102,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,16 Tr | 644,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | -39,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -428,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | 145,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,85 Tr | 140,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,15 Tr | -74,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | 32,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,21 Tr | 197,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
1.620