Trang chủ2114 • TPE
add
Hsin Yung Chien Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
88,10 NT$ - 88,50 NT$
Phạm vi một năm
78,40 NT$ - 112,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T TWD
Số lượng trung bình
62,44 N
Tỷ số P/E
17,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,28 Tr | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 39,54 Tr | 3,48% |
Thu nhập ròng | 103,62 Tr | -19,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,69 | -17,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,87 Tr | -3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -3,04% |
Tổng tài sản | 3,73 T | -2,06% |
Tổng nợ | 620,87 Tr | -13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,62 Tr | -19,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,17 Tr | -4,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,12 Tr | 27,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,43 Tr | -32,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,99 Tr | 39,76% |
Dòng tiền tự do | 132,13 Tr | 26,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
112