Trang chủ2114 • TYO
add
Fuji Nihon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.066,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.068,00 ¥ - 1.071,00 ¥
Phạm vi một năm
955,00 ¥ - 1.099,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,54 T JPY
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | 7,67% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -7,57% |
Thu nhập ròng | 444,00 Tr | 20,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 12,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,25 Tr | 52,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | 25,98% |
Tổng tài sản | 33,76 T | 4,14% |
Tổng nợ | 9,89 T | 15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,00 Tr | 20,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
241