Trang chủ2115 • TPE
add
Lu Hai Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,55 NT$ - 28,10 NT$
Phạm vi một năm
25,95 NT$ - 32,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T TWD
Số lượng trung bình
20,83 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 804,98 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 92,90 Tr | 12,36% |
Thu nhập ròng | 60,59 Tr | 54,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 39,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,67 Tr | 19,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -11,72% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 0,52% |
Tổng nợ | 1,64 T | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,59 Tr | 54,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,42 Tr | -40,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,28 Tr | -85,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,04 Tr | -111,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,44 Tr | -92,97% |
Dòng tiền tự do | -4,89 Tr | -106,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.314