Trang chủ2115 • TPE
add
Lu Hai Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,65 NT$ - 27,95 NT$
Phạm vi một năm
25,95 NT$ - 32,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T TWD
Số lượng trung bình
58,95 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,74 Tr | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 104,84 Tr | 17,62% |
Thu nhập ròng | 56,36 Tr | 53,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 37,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,15 Tr | 2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 5,25% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 4,35% |
Tổng nợ | 1,67 T | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,36 Tr | 53,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,97 Tr | 149,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,77 Tr | 61,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,84 Tr | -71,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,54 Tr | 5,94% |
Dòng tiền tự do | 61,15 Tr | 228,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.241