Trang chủ211A • TYO
add
Cados Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.585,00 ¥ - 3.695,00 ¥
Phạm vi một năm
1.680,00 ¥ - 3.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T JPY
Số lượng trung bình
17,32 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | — |
Chi phí hoạt động | 163,82 Tr | — |
Thu nhập ròng | 159,75 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,39 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,10 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,92 T | — |
Tổng nợ | 3,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,75 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -158,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
99