Trang chủ2120 • TYO
add
Lifull Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
176,00 ¥ - 181,00 ¥
Phạm vi một năm
100,00 ¥ - 210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,79 T JPY
Số lượng trung bình
874,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 T | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 6,47 T | -14,90% |
Thu nhập ròng | 3,34 T | 543,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,63 | 653,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 T | -43,68% |
Tổng tài sản | 37,44 T | -26,04% |
Tổng nợ | 12,81 T | -28,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 T | 543,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
1.758