Trang chủ2121 • HKG
add
Ainnovation Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,93 $
Mức chênh lệch một ngày
5,93 $ - 6,16 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 8,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T HKD
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,03 Tr | -21,41% |
Chi phí hoạt động | 234,36 Tr | -19,16% |
Thu nhập ròng | -199,16 Tr | -3,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,27 | -31,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,60 Tr | 18,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -16,07% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -20,25% |
Tổng nợ | 910,90 Tr | -14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,16 Tr | -3,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,94 Tr | 85,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,31 Tr | 61,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,80 Tr | 50,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,01 Tr | 60,59% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | -70,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
962