Trang chủ2124 • TYO
add
Jac Recruitment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
975,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
964,00 ¥ - 985,00 ¥
Phạm vi một năm
589,00 ¥ - 992,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
160,59 T JPY
Số lượng trung bình
263,27 N
Tỷ số P/E
23,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 T | 23,53% |
Chi phí hoạt động | 7,53 T | 14,13% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | 55,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,82 | 26,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | 54,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | 8,78% |
Tổng tài sản | 22,28 T | 7,49% |
Tổng nợ | 5,79 T | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | 55,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.063