Trang chủ2124 • TYO
add
Jac Recruitment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
696,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
679,00 ¥ - 695,00 ¥
Phạm vi một năm
589,00 ¥ - 810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
113,02 T JPY
Số lượng trung bình
168,54 N
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 T | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 6,77 T | 14,38% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,08 | -7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 9,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,54 T | 8,03% |
Tổng tài sản | 22,64 T | 8,15% |
Tổng nợ | 5,34 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.005