Trang chủ212560 • KOSDAQ
add
Neooto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.360,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 13.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,75 T KRW
Số lượng trung bình
18,71 N
Tỷ số P/E
4,33
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,39 T | 13,28% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 51,39% |
Thu nhập ròng | 4,94 T | 35,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | 19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 T | 12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,77 T | 104,95% |
Tổng tài sản | 201,45 T | 22,73% |
Tổng nợ | 86,03 T | 40,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 T | 35,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 T | 17,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,12 T | 127,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | -799,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,16 T | 925,88% |
Dòng tiền tự do | 12,48 T | 291,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
152