Trang chủ212560 • KOSDAQ
add
Neooto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.350,00 ₩ - 8.820,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,86 T KRW
Số lượng trung bình
112,60 N
Tỷ số P/E
3,77
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,29 T | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 33,93% |
Thu nhập ròng | 5,14 T | 424,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 405,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 T | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,53 T | 87,25% |
Tổng tài sản | 217,01 T | 23,17% |
Tổng nợ | 92,93 T | 35,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 T | 424,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 T | 149,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,82 T | -451,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 T | -66,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,39 T | -1.235,40% |
Dòng tiền tự do | -6,25 T | -502,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
159