Trang chủ212560 • KOSDAQ
add
Neooto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.630,00 ₩ - 10.220,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 10.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,25 T KRW
Số lượng trung bình
42,94 N
Tỷ số P/E
4,59
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,26 T | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 5,91% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | -5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -12,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | 7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,40 T | 4,48% |
Tổng tài sản | 202,96 T | 6,62% |
Tổng nợ | 76,77 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | -5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,59 Tr | -129,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,28 T | 239,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,72 T | -215,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,29 Tr | -104,12% |
Dòng tiền tự do | -6,99 T | -806,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
163