Trang chủ2126 • HKG
add
JW (Cayman) Therapeutics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
615,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,70 Tr | -17,09% |
Chi phí hoạt động | 126,04 Tr | -17,35% |
Thu nhập ròng | -175,18 Tr | 9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -490,68 | -9,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,08 Tr | 16,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,53 Tr | -24,61% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -21,70% |
Tổng nợ | 511,20 Tr | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,18 Tr | 9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,62 Tr | 9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | 67,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,72 Tr | 137,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,83 Tr | 58,18% |
Dòng tiền tự do | -40,66 Tr | 33,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
281