Trang chủ2127 • TYO
add
Nihon M&A Center Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
713,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
710,50 ¥ - 719,10 ¥
Phạm vi một năm
483,20 ¥ - 923,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
242,09 T JPY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,23 T | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -11,40% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 21,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,12 | 10,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 T | 27,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,21 T | 4,73% |
Tổng tài sản | 61,79 T | 5,36% |
Tổng nợ | 14,20 T | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 21,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
1.043