Trang chủ2128 • HKG
add
China Lesso Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,49 $
Mức chênh lệch một ngày
3,41 $ - 3,51 $
Phạm vi một năm
2,44 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T HKD
Số lượng trung bình
8,60 Tr
Tỷ số P/E
5,17
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 T | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 745,38 Tr | -8,38% |
Thu nhập ròng | 521,58 Tr | -30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | -6,59% |
Tổng tài sản | 59,59 T | -3,61% |
Tổng nợ | 35,70 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,58 Tr | -30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,53 Tr | -53,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,00 Tr | 40,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,27 Tr | -2,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,64 Tr | 68,20% |
Dòng tiền tự do | 560,81 Tr | 106,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
21.000