Trang chủ212A • TYO
add
Fit Easy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.517,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.501,00 ¥ - 1.567,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 2.118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,69 T JPY
Số lượng trung bình
127,26 N
Tỷ số P/E
20,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 32,95% |
Chi phí hoạt động | 209,26 Tr | 43,69% |
Thu nhập ròng | 364,24 Tr | 23,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,61 | -6,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,31 Tr | 20,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 60,50% |
Tổng tài sản | 5,63 T | 21,61% |
Tổng nợ | 2,61 T | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,24 Tr | 23,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
47