Trang chủ212A • TYO
add
Fit Easy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.089,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.981,00 ¥ - 2.135,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 2.478,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,65 T JPY
Số lượng trung bình
194,45 N
Tỷ số P/E
26,37
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 39,63% |
Chi phí hoạt động | 240,58 Tr | 65,20% |
Thu nhập ròng | 358,80 Tr | 21,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,52 | -12,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,98 Tr | 17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 43,45% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 35,65% |
Tổng nợ | 2,90 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,80 Tr | 21,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
47