Trang chủ2130 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Dev Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,40 SAR - 27,65 SAR
Phạm vi một năm
22,20 SAR - 31,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
369,90 Tr SAR
Số lượng trung bình
64,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,16 Tr | -44,04% |
Chi phí hoạt động | 12,21 Tr | -23,40% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -683,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,09 | -1.301,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,40 Tr | -344,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -83,25% |
Tổng tài sản | 176,06 Tr | -13,36% |
Tổng nợ | 106,37 Tr | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -683,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,56 Tr | -9,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,92 N | -102,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,23 Tr | 234,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -566,91 N | 78,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web