Trang chủ2130 • TYO
add
Members Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.027,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
994,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Phạm vi một năm
679,00 ¥ - 1.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 T JPY
Số lượng trung bình
32,80 N
Tỷ số P/E
62,63
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 3,01% |
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | 286,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | 272,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,36 Tr | 14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | -21,74% |
Tổng tài sản | 10,36 T | -2,51% |
Tổng nợ | 5,13 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | 286,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,80 Tr | -118,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -928,00 N | 92,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,79 Tr | -32,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,52 Tr | -203,19% |
Dòng tiền tự do | -151,03 Tr | -149,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
3.087