Trang chủ2130 • TYO
add
Members Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.159,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.132,00 ¥ - 1.161,00 ¥
Phạm vi một năm
679,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,26 T JPY
Số lượng trung bình
39,35 N
Tỷ số P/E
35,13
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 943,00 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | 225,90 Tr | 1.311,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,58 Tr | 326,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 5,12% |
Tổng tài sản | 11,25 T | 6,03% |
Tổng nợ | 5,50 T | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,90 Tr | 1.311,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,46 Tr | 115,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,05 Tr | 46,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,52 Tr | 46,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,88 Tr | 98,17% |
Dòng tiền tự do | -50,35 Tr | 93,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
3.087