Trang chủ213420 • KOSDAQ
add
Duk San Neolux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.650,00 ₩ - 26.400,00 ₩
Phạm vi một năm
21.800,00 ₩ - 47.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
614,05 T KRW
Số lượng trung bình
120,86 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,88 T | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 8,57 T | 42,23% |
Thu nhập ròng | 10,65 T | -0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,40 | -14,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,04 T | 3,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,26 T | -56,72% |
Tổng tài sản | 439,71 T | 12,06% |
Tổng nợ | 57,03 T | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,65 T | -0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,36 T | -2,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,94 T | 172,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,70 Tr | 95,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,68 T | 229,63% |
Dòng tiền tự do | 4,85 T | 144,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
247