Trang chủ2134 • TYO
add
Kitahama Capital Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ¥ - 23,00 ¥
Phạm vi một năm
15,00 ¥ - 38,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T JPY
Số lượng trung bình
20,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,00 Tr | 266,67% |
Chi phí hoạt động | 275,00 Tr | 310,45% |
Thu nhập ròng | -216,00 Tr | -307,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,73 | -11,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,25 Tr | -44.350,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,00 Tr | 915,79% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 149,37% |
Tổng nợ | 823,00 Tr | 33,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,00 Tr | -307,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
40