Trang chủ213500 • KRX
add
Hansol Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.060,00 ₩
Phạm vi một năm
7.720,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
215,63 T KRW
Số lượng trung bình
64,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,60 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 86,22 T | 9,31% |
Thu nhập ròng | 6,71 T | -71,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -73,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,11 T | -25,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,12 T | -33,06% |
Tổng tài sản | 2,05 NT | -3,52% |
Tổng nợ | 1,36 NT | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,71 T | -71,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,26 T | 86,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 T | 30,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,86 T | -910,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,54 T | 20,73% |
Dòng tiền tự do | 26,73 T | 110,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
1.634