Trang chủ213500 • KRX
add
Hansol Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.840,00 ₩ - 8.980,00 ₩
Phạm vi một năm
8.810,00 ₩ - 11.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
213,02 T KRW
Số lượng trung bình
79,69 N
Tỷ số P/E
183,19
Tỷ lệ cổ tức
6,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,19 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 94,46 T | 35,95% |
Thu nhập ròng | -12,13 T | -419,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -398,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 T | -59,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,32 T | -40,35% |
Tổng tài sản | 2,11 NT | -2,52% |
Tổng nợ | 1,39 NT | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,13 T | -419,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,86 T | -198,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,79 T | 43,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,13 T | 435,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,65 T | -182,89% |
Dòng tiền tự do | -60,12 T | -149,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
1.595