Trang chủ2137 • HKG
add
Brii Biosciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T HKD
Số lượng trung bình
8,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,89 Tr | 75,90% |
Chi phí hoạt động | 108,02 Tr | -26,58% |
Thu nhập ròng | -113,81 Tr | -1.608,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -819,36 | -957,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,57 Tr | 32,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -12,79% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -15,37% |
Tổng nợ | 100,54 Tr | -20,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,81 Tr | -1.608,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,55 Tr | 38,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 250,78 Tr | 101,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | 19,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,55 Tr | 15.999,68% |
Dòng tiền tự do | -52,63 Tr | 43,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
98