Trang chủ2138 • HKG
add
EC Healthcare
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
877,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 297,02 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 111,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 119,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,94 Tr | 17,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,42 Tr | 22,90% |
Tổng tài sản | 5,53 T | -0,64% |
Tổng nợ | 2,98 T | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 111,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,03 Tr | 35,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,15 Tr | 111,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,97 Tr | -46,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,38 Tr | 343,13% |
Dòng tiền tự do | 156,77 Tr | -1,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.872