Trang chủ2138 • TYO
add
Crooz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
658,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
644,00 ¥ - 655,00 ¥
Phạm vi một năm
530,00 ¥ - 979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T JPY
Số lượng trung bình
34,75 N
Tỷ số P/E
25,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 25,12% |
Thu nhập ròng | -285,00 Tr | -172,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,04 | -170,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,00 Tr | -207,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 T | -29,64% |
Tổng tài sản | 26,55 T | 2,02% |
Tổng nợ | 16,22 T | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,00 Tr | -172,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
594