Trang chủ2138 • TYO
add
Crooz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
576,00 ¥ - 590,00 ¥
Phạm vi một năm
444,00 ¥ - 778,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T JPY
Số lượng trung bình
19,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 1,54% |
Thu nhập ròng | -129,00 Tr | -215,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -209,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,00 Tr | 57,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,59 T | -26,00% |
Tổng tài sản | 31,03 T | 10,53% |
Tổng nợ | 21,27 T | 29,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,00 Tr | -215,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
594