Trang chủ2138 • TYO
add
Crooz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
634,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
631,00 ¥ - 641,00 ¥
Phạm vi một năm
444,00 ¥ - 749,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 T JPY
Số lượng trung bình
19,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | -9,18% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -9,92% |
Thu nhập ròng | -38,00 Tr | 78,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | 75,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,50 Tr | 257,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 T | -21,41% |
Tổng tài sản | 29,53 T | 9,03% |
Tổng nợ | 20,20 T | 24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,00 Tr | 78,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
594