Trang chủ2140 • TADAWUL
add
AYYAN Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,92 SAR - 15,36 SAR
Phạm vi một năm
11,60 SAR - 26,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T SAR
Số lượng trung bình
602,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,19 Tr | 38,83% |
Chi phí hoạt động | 28,84 Tr | -16,97% |
Thu nhập ròng | -48,30 Tr | -16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,49 | 15,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,52 Tr | 12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,47 Tr | -60,75% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -3,09% |
Tổng nợ | 1,22 T | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,30 Tr | -16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,23 Tr | -261,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | 6,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,93 Tr | 263,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,80 Tr | 16,38% |
Dòng tiền tự do | -14,47 Tr | -216,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1993
Trang web