Trang chủ2140 • TADAWUL
add
AYYAN Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,54 SAR - 15,70 SAR
Phạm vi một năm
13,58 SAR - 20,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T SAR
Số lượng trung bình
360,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 Tr | -36,85% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | 53,72% |
Thu nhập ròng | -25,77 Tr | 64,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -814,99 | 43,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,47 Tr | -548,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,25 Tr | -55,88% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 4,20% |
Tổng nợ | 1,12 T | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,77 Tr | 64,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | 98,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,51 Tr | -54,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,79 Tr | -126,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,18 Tr | 133,13% |
Dòng tiền tự do | -31,38 Tr | -123,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1993
Trang web