Trang chủ214150 • KOSDAQ
add
Classys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.800,00 ₩ - 50.200,00 ₩
Phạm vi một năm
27.850,00 ₩ - 62.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 NT KRW
Số lượng trung bình
308,48 N
Tỷ số P/E
37,14
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,74 T | 27,98% |
Chi phí hoạt động | 16,26 T | 24,13% |
Thu nhập ròng | 26,58 T | 43,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,25 | 11,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 413,00 | 43,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,37 T | 33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,32 T | 3,01% |
Tổng tài sản | 418,53 T | 16,41% |
Tổng nợ | 93,59 T | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,58 T | 43,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,65 T | 124,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,19 T | -370,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,61 T | -64,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,33 T | -749,78% |
Dòng tiền tự do | 8,48 T | 2.826,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
377