Trang chủ214150 • KOSDAQ
add
Classys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.900,00 ₩ - 63.600,00 ₩
Phạm vi một năm
40.000,00 ₩ - 74.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 NT KRW
Số lượng trung bình
468,96 N
Tỷ số P/E
39,09
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,11 T | 53,06% |
Chi phí hoạt động | 22,47 T | 64,76% |
Thu nhập ròng | 29,82 T | 14,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,66 | -25,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 451,00 | 11,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,33 T | 52,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,39 T | 9,74% |
Tổng tài sản | 631,90 T | 56,85% |
Tổng nợ | 165,15 T | 56,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,82 T | 14,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,12 T | 55,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,77 T | -213,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 986,76 Tr | 201,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,48 T | -48,93% |
Dòng tiền tự do | 24,35 T | 1,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
394