Trang chủ214180 • KOSDAQ
add
Hecto Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.260,00 ₩ - 12.450,00 ₩
Phạm vi một năm
11.260,00 ₩ - 13.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
163,01 T KRW
Số lượng trung bình
21,04 N
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,60 T | 19,61% |
Chi phí hoạt động | 70,96 T | 10,55% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | -55,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -62,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,73 T | 53,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,97 T | 38,30% |
Tổng tài sản | 692,15 T | 19,21% |
Tổng nợ | 362,43 T | 28,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | -55,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,67 T | 169,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,91 T | 50,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 T | -4,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,32 T | 416,40% |
Dòng tiền tự do | 36,46 T | 247,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
184