Trang chủ214180 • KOSDAQ
add
Hecto Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.410,00 ₩ - 15.100,00 ₩
Phạm vi một năm
11.260,00 ₩ - 17.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,91 T KRW
Số lượng trung bình
397,30 N
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,56 T | 21,32% |
Chi phí hoạt động | 76,06 T | 20,21% |
Thu nhập ròng | 6,96 T | 12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -7,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,11 T | 17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,63 T | 32,26% |
Tổng tài sản | 679,49 T | 14,52% |
Tổng nợ | 376,24 T | 27,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 T | 12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,56 T | 135,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 T | -86,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,29 T | -1.566,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 T | -109,17% |
Dòng tiền tự do | 33,62 T | 282,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
191