Trang chủ214260 • KOSDAQ
add
Raphas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.860,00 ₩ - 18.720,00 ₩
Phạm vi một năm
9.300,00 ₩ - 31.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,64 T KRW
Số lượng trung bình
70,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,39 T | -13,67% |
Chi phí hoạt động | 3,76 T | -24,09% |
Thu nhập ròng | 3,41 T | 204,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,12 | 221,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,93 Tr | 170,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,67 T | -48,19% |
Tổng tài sản | 76,09 T | -24,21% |
Tổng nợ | 42,58 T | -35,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 T | 204,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,70 T | 104,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,87 T | -76,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 T | 56,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 T | -61,08% |
Dòng tiền tự do | -5,29 T | -281,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2006
Trang web
Nhân viên
77