Trang chủ214260 • KOSDAQ
add
Raphas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.480,00 ₩ - 16.790,00 ₩
Phạm vi một năm
9.300,00 ₩ - 31.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,58 T KRW
Số lượng trung bình
169,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | 18,60% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | 212,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,72 | 201,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,45 Tr | -31,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,55 T | -45,45% |
Tổng tài sản | 86,98 T | -20,03% |
Tổng nợ | 54,28 T | -22,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | 212,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 472,36 Tr | 534,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,47 T | 126,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 T | -130,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -576,92 Tr | -372,08% |
Dòng tiền tự do | -7,18 T | -934,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2006
Trang web
Nhân viên
81