Trang chủ214270 • KOSDAQ
add
FSN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.848,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.849,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 3.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,31 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,38 T | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 46,85 T | -8,53% |
Thu nhập ròng | 7,39 T | 297,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | 262,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,78 Tr | 152,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,65 T | -72,73% |
Tổng tài sản | 283,44 T | 7,47% |
Tổng nợ | 139,30 T | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,39 T | 297,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,68 T | -992,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,51 T | 62,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,63 T | -174,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,58 T | -164,78% |
Dòng tiền tự do | -58,04 T | -8.587,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 2007
Trang web
Nhân viên
110