Trang chủ2142 • HKG
add
Hbm Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 $
Mức chênh lệch một ngày
8,52 $ - 8,84 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T HKD
Số lượng trung bình
13,10 Tr
Tỷ số P/E
315,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,20 Tr | -70,32% |
Chi phí hoạt động | 7,29 Tr | -49,15% |
Thu nhập ròng | 677,00 N | -93,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | -116,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,22 Tr | 18,83% |
Tổng tài sản | 215,01 Tr | -5,89% |
Tổng nợ | 90,96 Tr | -16,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 732,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 677,00 N | -93,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 Tr | 45,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 Tr | -73,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | 61,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,11 Tr | 44,11% |
Dòng tiền tự do | -943,75 N | -115,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
183