Trang chủ214320 • KRX
add
Innocean Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.700,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Phạm vi một năm
16.290,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
832,00 T KRW
Số lượng trung bình
126,96 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,39 T | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 201,79 T | 12,12% |
Thu nhập ròng | 12,43 T | -52,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -53,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,43 T | 0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,87 T | 9,87% |
Tổng tài sản | 2,60 NT | 5,75% |
Tổng nợ | 1,57 NT | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,43 T | -52,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,57 T | -3.065,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,61 T | 114,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,42 T | -126,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,40 T | 76,35% |
Dòng tiền tự do | -6,62 T | 95,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
862