Trang chủ214330 • KRX
add
Kumho HT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
638,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
616,00 ₩ - 640,00 ₩
Phạm vi một năm
510,00 ₩ - 749,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,84 T KRW
Số lượng trung bình
636,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,22 T | 28,77% |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | 20,66% |
Thu nhập ròng | -13,33 T | -2.120,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,79 | -1.679,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 T | 16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,85 T | -23,81% |
Tổng tài sản | 438,11 T | 0,36% |
Tổng nợ | 123,01 T | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,33 T | -2.120,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,62 T | 136,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 T | -160,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | -316,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,14 T | 106,28% |
Dòng tiền tự do | 3,97 T | 25,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
466