Trang chủ214330 • KRX
add
Kumho HT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ₩
Phạm vi một năm
490,00 ₩ - 771,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,57 T KRW
Số lượng trung bình
857,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,89 T | -12,98% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | -1,84% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | -64,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -59,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 T | -15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,44 T | -5,04% |
Tổng tài sản | 422,84 T | -6,46% |
Tổng nợ | 116,54 T | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | -64,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | -119,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,60 T | 22,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,87 T | -168,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,31 T | -118,52% |
Dòng tiền tự do | -3,91 T | -454,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
462