Trang chủ214370 • KOSDAQ
add
Caregen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.850,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Phạm vi một năm
14.850,00 ₩ - 30.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT KRW
Số lượng trung bình
107,80 N
Tỷ số P/E
30,48
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,32 T | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 15,06% |
Thu nhập ròng | 11,70 T | 19,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,58 | 9,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,01 T | 25,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,89 T | -67,34% |
Tổng tài sản | 236,59 T | -0,06% |
Tổng nợ | 15,87 T | -9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,70 T | 19,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | -47,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,88 T | 222,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,34 T | -21,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,70 T | 138,70% |
Dòng tiền tự do | -2,05 T | -584,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
176