Trang chủ214370 • KOSDAQ
add
Caregen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.700,00 ₩ - 24.550,00 ₩
Phạm vi một năm
14.850,00 ₩ - 35.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 NT KRW
Số lượng trung bình
46,70 N
Tỷ số P/E
36,21
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,36 T | 22,47% |
Chi phí hoạt động | 5,79 T | 26,93% |
Thu nhập ròng | 5,07 T | -40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,72 | -51,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,29 T | -37,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,26 T | -66,65% |
Tổng tài sản | 240,70 T | -2,66% |
Tổng nợ | 17,72 T | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,07 T | -40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 T | -63,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,25 T | -57,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 T | -8.963,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,98 T | -1.772,90% |
Dòng tiền tự do | 2,58 T | 428,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
180