Trang chủ214390 • KRX
add
Kyongbo Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.060,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Phạm vi một năm
4.755,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,21 T KRW
Số lượng trung bình
31,54 N
Tỷ số P/E
52,82
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,59 T | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 21,74 T | 25,04% |
Thu nhập ròng | -694,78 Tr | -142,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | -143,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | -46,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -24,96% |
Tổng tài sản | 287,71 T | 6,30% |
Tổng nợ | 143,62 T | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,78 Tr | -142,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 T | -379,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 T | -206,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,86 T | 174,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 T | -1.518,09% |
Dòng tiền tự do | -4,25 T | -86,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
548