Trang chủ214430 • KOSDAQ
add
I3system Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.850,00 ₩ - 43.000,00 ₩
Phạm vi một năm
24.600,00 ₩ - 51.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
303,46 T KRW
Số lượng trung bình
91,21 N
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,61 T | 36,19% |
Chi phí hoạt động | 7,56 T | 33,35% |
Thu nhập ròng | 9,36 T | 27,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,45 | -6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 N | 26,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,05 T | 49,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,82 T | 35,70% |
Tổng tài sản | 85,51 T | 11,71% |
Tổng nợ | 21,83 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,36 T | 27,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,72 T | 163,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 T | -16.392,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | 64,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 T | 880,36% |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | 116,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
483