Trang chủ214450 • KOSDAQ
add
PharmaResearch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
376.500,00 ₩ - 390.000,00 ₩
Phạm vi một năm
121.300,00 ₩ - 390.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 NT KRW
Số lượng trung bình
71,42 N
Tỷ số P/E
42,11
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,08 T | 47,34% |
Chi phí hoạt động | 41,95 T | 44,54% |
Thu nhập ròng | 18,69 T | 21,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,13 | -17,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,68 T | 60,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,35 T | 172,84% |
Tổng tài sản | 855,70 T | 59,86% |
Tổng nợ | 285,58 T | 290,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,69 T | 21,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,46 T | 67,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,90 T | -854,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,23 T | 1.240,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,27 T | 363,46% |
Dòng tiền tự do | 22,64 T | 187,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
409