Trang chủ2145 • HKG
add
Shanghai Chicmax Cosmetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 $
Mức chênh lệch một ngày
64,50 $ - 71,35 $
Phạm vi một năm
29,20 $ - 73,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,40 T HKD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
32,65
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 26,35% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 39,42% |
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 5,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | -16,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,32 Tr | -31,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,35 Tr | -13,40% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 14,95% |
Tổng nợ | 1,36 T | 23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 5,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,84 Tr | -42,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,51 Tr | 46,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,22 Tr | -9,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,97 Tr | -194,22% |
Dòng tiền tự do | 39,27 Tr | -64,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.086