Trang chủ214610 • KOSDAQ
add
The BioMed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.270,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Phạm vi một năm
489,00 ₩ - 33.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,66 T KRW
Số lượng trung bình
445,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 3,37 T | -21,93% |
Thu nhập ròng | -2,68 T | 53,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,43 | 53,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | 62,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,04 Tr | -97,06% |
Tổng tài sản | 50,13 T | -1,73% |
Tổng nợ | 26,91 T | 35,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 T | 53,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 T | 44,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 T | -168,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,19 Tr | 91,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,47 T | -2.233,50% |
Dòng tiền tự do | -10,42 T | -198,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
50